身の回り 交互 親善 Nghĩa là gì みのまわり こうご しんぜん
身の回り 交互 親善 Nghĩa là gì みのまわり こうご しんぜん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 身の回り 交互 親善
身の回り
Cách đọc : みのまわり
Ý nghĩa : công việc hàng ngày
Ví dụ :
身の回りのお世話は私がします。
tôi sẽ chăm lo công việc hằng ngày
交互
Cách đọc : こうご
Ý nghĩa : cùng nhau
Ví dụ :
男女交互に並んでください。
cả nam lẫn nữ hãy xếp hàng cùng nhau
親善
Cách đọc : しんぜん
Ý nghĩa : sự thân thiện
Ví dụ :
これからも両国の親善を深めましょう。
từ nay trở đi hãy cùng củng cố mối quan hệ giữa 2 nước
Trên đây là nội dung bài viết : 身の回り 交互 親善 Nghĩa là gì みのまわり こうご しんぜん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.