近眼 下調べ 姓名 Nghĩa là gì きんがん したしらべ せいめい

近眼 下調べ 姓名 Nghĩa là gì きんがん したしらべ せいめい

近眼  下調べ  姓名  Nghĩa là gì きんがん したしらべ せいめい
近眼 下調べ 姓名 Nghĩa là gì きんがん したしらべ せいめい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 近眼 下調べ 姓名

近眼

Cách đọc : きんがん
Ý nghĩa : cận thị (thô tục)
Ví dụ :
彼女は近眼です。
cô ấy bị cận thị

下調べ

Cách đọc : したしらべ
Ý nghĩa : điều tra ban đầu
Ví dụ :
まず第一に、しっかり下調べをしなさい。
điều đầu tiên là hãy điều tra thật cẩn thận

姓名

Cách đọc : せいめい
Ý nghĩa : tên đầy đủ
Ví dụ :
あなたの姓名を教えてください。
hãy nói cho tôi biết tên đầy đủ của bạn

Trên đây là nội dung bài viết : 近眼 下調べ 姓名 Nghĩa là gì きんがん したしらべ せいめい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!