退院 テント 踊り Nghĩa là gì たいいん テント おどり
退院 テント 踊り Nghĩa là gì たいいん テント おどり. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 退院 テント 踊り
退院
Cách đọc : たいいん
Ý nghĩa : xuất viện
Ví dụ :
母が今日退院します。
Mẹ tôi hôm nay sẽ xuất viện
テント
Cách đọc : テント
Ý nghĩa : lều
Ví dụ :
みんなでテントを張りました。
Mọi người đã căng lều lên
踊り
Cách đọc : おどり
Ý nghĩa : điệu nhảy
Ví dụ :
この踊りは易しいですよ。
Điệu nhảy này dễ
Trên đây là nội dung bài viết : 退院 テント 踊り Nghĩa là gì たいいん テント おどり. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.