通じる 反省 中身 Nghĩa là gì つうじる はんせい なかみ

通じる 反省 中身 Nghĩa là gì つうじる はんせい なかみ

通じる 反省 中身 Nghĩa là gì つうじる はんせい なかみ
通じる 反省 中身 Nghĩa là gì つうじる はんせい なかみ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 通じる 反省 中身

通じる

Cách đọc : つうじる
Ý nghĩa : hiểu, biết
Ví dụ :
その国では英語は通じますか。
nước này họ có biết (có nói được) tiếng anh không?

反省

Cách đọc : はんせい
Ý nghĩa : phản tỉnh, rút kinh nghiệm
Ví dụ :
彼は十分反省しています。
cậu ta đã hối lỗi, rút kinh nghiệm đầy đủ

中身

Cách đọc : なかみ
Ý nghĩa : bên trong, nội dung
Ví dụ :
かばんの中身を見せてください。
Hãy cho tôi xem những thứ bên trong cặp

Trên đây là nội dung bài viết : 通じる 反省 中身 Nghĩa là gì つうじる はんせい なかみ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!