金庫 慰める 墨 Nghĩa là gì きんこ なぐさめる すみ

金庫 慰める 墨 Nghĩa là gì きんこ なぐさめる すみ

金庫  慰める  墨  Nghĩa là gì きんこ なぐさめる すみ
金庫 慰める 墨 Nghĩa là gì きんこ なぐさめる すみ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 金庫 慰める 墨

金庫

Cách đọc : きんこ
Ý nghĩa : két sắt
Ví dụ :
ホテルの金庫に貴重品を入れたよ。
Tôi đã cho nhiều đồ quý vào két của khách sạn

慰める

Cách đọc : なぐさめる
Ý nghĩa : an ủi, động viên
Ví dụ :
友人が慰めてくれました。
Tôi đã được bạn bè an ủi.

Cách đọc : すみ
Ý nghĩa : mực đen
Ví dụ :
服に墨がついちゃった。
Mưực dính vào áo mất rồi

Trên đây là nội dung bài viết : 金庫 慰める 墨 Nghĩa là gì きんこ なぐさめる すみ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!