金 灰 骨 Nghĩa là gì ?きん はい ほね
金 灰 骨 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
金 灰 骨 Nghĩa là gì ?きん はい ほね. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 金 灰 骨
金
Cách đọc : きん
Ý nghĩa : vàng
Ví dụ :
彼女は金のネックレスをしています。
Cô ấy đang đeo chiếc vòng cổ bằng vàng
灰
Cách đọc : はい
Ý nghĩa : tro
Ví dụ :
火事ですべて灰になった。
Do vụ cháy mà tất cả đã thành tro
骨
Cách đọc : ほね
Ý nghĩa : xương
Ví dụ :
彼は足の骨を折りました。
Anh ấy đã làm gẫy xương chân
Trên đây là nội dung bài viết : 金 灰 骨 Nghĩa là gì ?きん はい ほね. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.