Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

開ける 支える 資源 Nghĩa là gì ひらける ささえる しげん

開ける 支える 資源 Nghĩa là gì ひらける ささえる しげん
開ける 支える 資源 Nghĩa là gì ひらける ささえる しげん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 開ける 支える 資源

開ける

Cách đọc : ひらける
Ý nghĩa : mở rộng, phát triển
Ví dụ :
霧が晴れて視界が開けたね。
Mây đã tan, tầm nhìn được mở rộng

支える

Cách đọc : ささえる
Ý nghĩa : nâng đỡ
Ví dụ :
父親には一家を支える責任がある。
Bố là người có trách nhiệm nâng đỡ cả gia đình

資源

Cách đọc : しげん
Ý nghĩa : tài nguyên
Ví dụ :
地球の資源を守りましょう。
Hãy bảo vệ tài nguyên của trái đất

Trên đây là nội dung bài viết : 開ける 支える 資源 Nghĩa là gì ひらける ささえる しげん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest