面する 植民地 整列 Nghĩa là gì めんする しょくみんち せいれつ

面する 植民地 整列 Nghĩa là gì めんする しょくみんち せいれつ

面する  植民地  整列  Nghĩa là gì めんする しょくみんち せいれつ
面する 植民地 整列 Nghĩa là gì めんする しょくみんち せいれつ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 面する 植民地 整列

面する

Cách đọc : めんする
Ý nghĩa : nhìn ra, hướng ra
Ví dụ :
私の家は川に面しています。
nhà tôi hướng nhìn ra sông

植民地

Cách đọc : しょくみんち
Ý nghĩa : thuộc địa
Ví dụ :
この国はイギリスの植民地でした。
đất nước này đã từng là thuộc địa của Anh

整列

Cách đọc : せいれつ
Ý nghĩa : xếp thẳng hàng
Ví dụ :
体育館に行って整列しなさい。
Hãy đến nhà tập thể dục và xếp thẳng hàng

Trên đây là nội dung bài viết : 面する 植民地 整列 Nghĩa là gì めんする しょくみんち せいれつ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!