飛び上がる 泣き声 持ち物 Nghĩa là gì とびあがる なきごえ もちもの

飛び上がる 泣き声 持ち物 Nghĩa là gì とびあがる なきごえ もちもの

飛び上がる 泣き声 持ち物 Nghĩa là gì とびあがる なきごえ もちもの
飛び上がる 泣き声 持ち物 Nghĩa là gì とびあがる なきごえ もちもの. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 飛び上がる 泣き声 持ち物

飛び上がる

Cách đọc : とびあがる
Ý nghĩa : bay lên
Ví dụ :
大きな音にびっくりして飛び上がりました。
Tôi giật mình nẩy mình vì âm thanh lớn

泣き声

Cách đọc : なきごえ
Ý nghĩa : tiếng khóc
Ví dụ :
赤ちゃんの泣き声が聞こえますね。
có tiếng khóc của trẻ con nhỉ

持ち物

Cách đọc : もちもの
Ý nghĩa : đồ của mình
Ví dụ :
持ち物には名前を書いてください。
Hãy viết tên lên những đồ của mình

Trên đây là nội dung bài viết : 飛び上がる 泣き声 持ち物 Nghĩa là gì とびあがる なきごえ もちもの. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!