食パン 人差し指 洋食 Nghĩa là gì しょくパン ひとさしゆび ようしょく

食パン 人差し指 洋食 Nghĩa là gì しょくパン ひとさしゆび ようしょく

食パン 人差し指 洋食 Nghĩa là gì しょくパン ひとさしゆび ようしょく
食パン 人差し指 洋食 Nghĩa là gì しょくパン ひとさしゆび ようしょく. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 食パン 人差し指 洋食

食パン

Cách đọc : しょくパン
Ý nghĩa : bánh mỳ
Ví dụ :
朝食に食パンを2枚食べました。
Tôi đã ăn 2 lát bánh mỳ

人差し指

Cách đọc : ひとさしゆび
Ý nghĩa : ngón trỏ
Ví dụ :
彼女は人差し指を怪我したの。
Cô ấy đã bị thương ngón trỏ

洋食

Cách đọc : ようしょく
Ý nghĩa : thức ăn kiểu Âu
Ví dụ :
昨日の晩御飯は洋食でした。
Cơm tối qua là đồ tây

Trên đây là nội dung bài viết : 食パン 人差し指 洋食 Nghĩa là gì しょくパン ひとさしゆび ようしょく. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!