Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 242

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 242. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 242

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 242

2411. 無意識 muishiki nghĩa là gì?

Ý nghĩa : bất giác, vô ý

Ví dụ 1 :

私は無意識に彼を傷つけてしまった。
Tôi vô tình đã làm tổn thương anh ấy

Ví dụ 2 :

無意識に悪い言葉で彼女を傷つけました。
Tôi vô ý làm tổn thương cô ấy bằng lời nói.

2412. 駅前 ekimae nghĩa là gì?

Ý nghĩa : phía trước nhà ga

Ví dụ 1 :

駅前に交番があります。
Trước nhà ga có đồn cảnh sát

Ví dụ 2 :

駅前にレストランがあります。
Có nhà hàng trước ga.

2413. やって来る yattekuru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : đến

Ví dụ 1 :

フランスからサーカスがやって来ます。
Có đoàn xiếc từ pháp sang

Ví dụ 2 :

大阪から友達がやってくる。
Có bạn đến từ Osaka.

2414. キッチン kicchin nghĩa là gì?

Ý nghĩa : nhà bếp

Ví dụ 1 :

彼女はキッチンで夕食を作っています。
Cô ấy đang nấu bữa tối trong bếp

Ví dụ 2 :

キッチンは狭いですね。
Nhà bếp nhỏ nhỉ.

2415. キス kisu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : hôn

Ví dụ 1 :

初めてのキスは海岸でだったの。
Nụ hôn đầu tiên là ở bờ biển

Ví dụ 2 :

恋人にキスしたい。
Tôi muốn hôn người yêu.

2416. 慌てる awateru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : vội vàng, hoảng hốt

Ví dụ 1 :

そんなに慌ててどこに行くの。
Anh đang vội đi đâu thế

Ví dụ 2 :

こんなにあわてなくてもいいです。
Không cần vội vã thế này cũng được.

2417. 都内 tonai nghĩa là gì?

Ý nghĩa : trong các khu vực đô thị của Tokyo

Ví dụ 1 :

彼の職場は都内にあります。
Nơi làm việc của anh ấy là trong thành phố

Ví dụ 2 :

私の高校は都内です。
Trường cấp ba của tôi ở trong nội đô.

2418. 残業 zangyou nghĩa là gì?

Ý nghĩa : làm thêm ngoài giờ

Ví dụ 1 :

昨日は遅くまで残業しました。
Hôm qua tôi đã làm thêm tới tận khuya

Ví dụ 2 :

お金をもっと稼ぐために残業しました。
Để kiếm nhiều tiền hơn thì tôi đã làm thêm.

2419. 曖昧 aimai nghĩa là gì?

Ý nghĩa : mơ hồ, không rõ ràng

Ví dụ 1 :

彼女は曖昧な返事をしたね。
Cô ấy đã đáp lại một cách không rõ ràng

Ví dụ 2 :

あいまいな質問ですね。
Câu hỏi mập mờ nhỉ.

2420. カタログ katarogu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : cát ta log

Ví dụ 1 :

カタログを見て注文したんだ。
Tôi đã xem cát ta log và đặt hàng

Ví dụ 2 :

カタログをください。
Hãy cho tôi cát ta log.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 242. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 243. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *