10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 382

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 382

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 382. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 382

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 382

3811. 独り言 hitorigoto nghĩa là gì?

Ý nghĩa : độc thoại

Ví dụ 1 :

彼女はいつも独り言を言うんだ。
cô ây luac nào cũng độc thoại một mình

Ví dụ 2 :

あの子はいつも誰と話しているように独り言ですね。
Đứa bé đó độc thoại như thể đang nói chuyện với ai đó nhỉ.

3812. 皮肉 hiniku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : giễu cợt, châm chọc

Ví dụ 1 :

彼は皮肉ばかり言います。
anh ta chuyên nói lời giễu cợt

Ví dụ 2 :

他の人に皮肉を言ってはいけない。
Không được châm chọc người khác.

3813. 砂漠 sabaku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : sa mạc

Ví dụ 1 :

砂漠ではほとんど雨が降らないのよ。
Hầu như không có mưa ở xa mạc

Ví dụ 2 :

砂漠で水滴でもない。
Trên sa mạc không có một giọt nước.

3814. 猿 saru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : con khỉ

Ví dụ 1 :

山で猿の親子を見ました。
tôi đã thấy 1 cặp mẹ con nhà khỉ trên núi

Ví dụ 2 :

サルは枝から落ちた。
Con khỉ rơi từ cây xuống.

3815. 梅 ume nghĩa là gì?

Ý nghĩa : cây mai

Ví dụ 1 :

梅の花が咲きました。
hoa mai đã nở rồi

Ví dụ 2 :

梅の花が美しい。
Hoa mai thì đẹp.

3816. 詩人 shizin nghĩa là gì?

Ý nghĩa : nhà thơ

Ví dụ 1 :

彼は優れた詩人です。
anh ta là một nhà thơ tài ba

Ví dụ 2 :

彼女は人気がある詩人です。
Cô ấy là nhà thơ được yêu thích.

3817. 霧 kiri nghĩa là gì?

Ý nghĩa : sương mù

Ví dụ 1 :

霧の深い夜のことでした。
Đó là đêm sương mù dày đặc

Ví dụ 2 :

霧が濃い。
Sương mù dày đặc.

3818. まく maku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : rắc, vẩy

Ví dụ 1 :

庭に花の種をまきました。
Tôi đã rắc hạt giống hoa ra vườn

Ví dụ 2 :

スイカ種をまいた。
Tôi đã rải hạt dưa hấu.

3819. 王様 ousama nghĩa là gì?

Ý nghĩa : vua

Ví dụ 1 :

その国の王様はとても賢い。
vị vua của đất nước này rất xuất sắc

Ví dụ 2 :

王様は大きい権力があります。
Vua có quyền lực lớn.

3820. ハンドル handoru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : tay lái

Ví dụ 1 :

この車は左ハンドルです。
tay lái của chiếc xe này nằm phía bên trái

Ví dụ 2 :

ハンドルを曲がった。
Tôi bẻ tay lái.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 382. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 383. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!