Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 432

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 432. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 432

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 432

4311. 遊園地 yuuenchi nghĩa là gì?

Ý nghĩa : khu vui chơi, giải trí

Ví dụ 1 :

友達と遊園地に行きました。
Tôi đến khu vui chơi giải trí cùng với đám bạn.

Ví dụ 2 :

子供を遊園地に連れて行った。
Tôi đã dẫn con tới khu vui chơi.

4312. ペンキ penki nghĩa là gì?

Ý nghĩa : sơn

Ví dụ 1 :

床にペンキをこぼしてしまいました。
Sàn nhà đã bị dính sơn mất rồi.

Ví dụ 2 :

赤いペンキで壁を塗った。
Tôi đã sơn tường bằng sơn đỏ.

4313. 和服 wafuku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : quần áo truyền thống Nhật Bản

Ví dụ 1 :

彼女は和服がよく似合う。
Cô ấy rất hợp với quần áo truyền thống Nhật Bản.

Ví dụ 2 :

和服を着たくない。
Tôi không muốn mặc quần áo truyền thống Nhật Bản

4314. 蛍光灯 keikoutou nghĩa là gì?

Ý nghĩa : đèn huỳnh quang

Ví dụ 1 :

古い蛍光灯を取り替えてください。
Hãy thay cái đèn huỳnh quang cũ đó đi nhé

Ví dụ 2 :

蛍光灯はレッド灯ほどよくない。
Đèn huỳnh quang không tốt bằng đèn Led.

4315. 正門 seimon nghĩa là gì?

Ý nghĩa : cổng chính

Ví dụ 1 :

受験生は正門から入ってください。
Các thí sinh hãy vào lối cổng chính.

Ví dụ 2 :

お客は正門から家に入った。
Khách đã vào nhà bằng cổng chính.

4316. 下水 gesui nghĩa là gì?

Ý nghĩa : nước thải, hệ thống thoát nước

Ví dụ 1 :

その道は今、下水の工事をしているよ。
Con đường đó bây giờ đang là đường ống nước thải của công trường.

Ví dụ 2 :

川に下水を出すのはだめです。
Không được thải nước thải ra sông.

4317. 副詞 fukushi nghĩa là gì?

Ý nghĩa : trạng từ

Ví dụ 1 :

「ゆっくり歩く」の「ゆっくり」は副詞です。
「chậm」 là trạng từ của cụm từ 「đi chậm」.

Ví dụ 2 :

副詞の使い方がわからない。
Tôi không hiểu cách dùng của trợ từ.

4318. 待合室 machiaishitsu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : phòng đợi

Ví dụ 1 :

待合室はとても混んでいたよ。
Trong phòng đợi rất đông đúc.

Ví dụ 2 :

お客は待合室で待っている。
Khách đang đợi ở phòng đợi.

4319. 車庫 shako nghĩa là gì?

Ý nghĩa : nhà để xe

Ví dụ 1 :

車を車庫に入れておきました。
Tôi đã để xe ở trong nhà xe rồi.

Ví dụ 2 :

車庫で車を止めました。
Tôi đã đỗ xe ở nhà để xe.

4320. 受話器 juwaki nghĩa là gì?

Ý nghĩa : ống nghe điện thoại

Ví dụ 1 :

受話器を取ってもらえますか。
Bạn có thể chuyển máy giúp tôi được không.

Ví dụ 2 :

受話器コードは切れました。
Ống nghe điện thoại đã bị đứt.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 432. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 433. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *