Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 526

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 526. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 526

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 526

5251. 衣料 iryou nghĩa là gì?

Ý nghĩa : quần áo

Ví dụ 1 :

その会社は衣料を扱っているんだ。
Công ty này kinh doanh quần áo

Ví dụ 2 :

この地方は衣料も食料も不足している。
Địa phương này thiếu thốn cả quần áo lẫn lương thực.

5252. 無邪気 mujaki nghĩa là gì?

Ý nghĩa : ngây thơ, trong trắng

Ví dụ 1 :

子供たちが無邪気に遊んでいるね。
bọn trẻ đang chơi rất vô tư

Ví dụ 2 :

赤ちゃんは無邪気な笑顔をしている。
Em bé đang cười ngây thơ.

5253. 学説 gakusetsu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : học thuyết

Ví dụ 1 :

それは最新の学説ね。
đó là học thuyết mới nhất

Ví dụ 2 :

物理の学説を習っている。
Tôi đang học lý thuyết vật lý.

5254. 勤勉 kinben nghĩa là gì?

Ý nghĩa : cần cù, chăm chỉ

Ví dụ 1 :

彼は勤勉な人です。
anh ta là người chăm chỉ

Ví dụ 2 :

学生は勤勉に勉強したほうがいい。
Học sinh thì nên học hành chăm chỉ.

5255. ろくに rokuni nghĩa là gì?

Ý nghĩa : hầu như (không)

Ví dụ 1 :

ゆうべはろくに寝ていない。
đêm qua tôi hầu như không ngủ

Ví dụ 2 :

昨日ろくに食べない。
Hôm qua hầu như không ăn gì cả.

5256. 使い道 tsukaimichi nghĩa là gì?

Ý nghĩa : cách sử dụng

Ví dụ 1 :

ボーナスの使い道を考えているところです。
tôi đang nghĩ cách sử dụng chỗ tiền thưởng

Ví dụ 2 :

この道具の使い道がわかりますか。
Cậu có biết cách dùng của đạo cụ này không?

5257. 沈没 chinbotsu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : sự chìm xuống

Ví dụ 1 :

船は沈没しました。
con thuyền đã chìm xuống rồi

Ví dụ 2 :

大きいボートが沈没した。
Con tàu lớn đã chìm rồi.

5258. 有望 yuubou nghĩa là gì?

Ý nghĩa : có triển vọng

Ví dụ 1 :

彼は有望な社員です。
anh ta là một nhân viên có triển vọng

Ví dụ 2 :

石田さんは有望な大学生だ。
Anh Ishida là sinh viên có triển vọng.

5259. 現像 genzou nghĩa là gì?

Ý nghĩa : rửa ảnh, rửa phim

Ví dụ 1 :

このフィルムを現像してください。
hãy rửa cuộn phim này đi

Ví dụ 2 :

今日のフィルムを現像して、私に提出しなさい。
Hãy rửa cuộn phim hôm nay và nộp cho tôi.

5260. 弾む hazumu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : nảy

Ví dụ 1 :

このボールはよく弾みますね。
quả bóng này nảy mạnh nhỉ

Ví dụ 2 :

胸が弾んでいる。
Ngực đập.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 526. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 527. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *