Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 563

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 563. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 563

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 563

5621. 初恋 hatsukoi nghĩa là gì?

Ý nghĩa : tình đầu

Ví dụ 1 :

私の初恋は小学生のときです。
mối tình đầu của tôi là khi tôi học tiểu học

Ví dụ 2 :

彼女は私の初恋だ。
Cô ấy là tình yêu đầu tiên của tôi.

5622. 人名 zinmei nghĩa là gì?

Ý nghĩa : tên người

Ví dụ 1 :

これは日本の人名ですか。
đây là tên người nhật

Ví dụ 2 :

「山田」は人名ですが、どうして犬に名づけましたか。
Tên Yamada là tên người mà sao lại đặt cho chó?

5623. 低温 teion nghĩa là gì?

Ý nghĩa : nhiệt độ thấp

Ví dụ 1 :

この製品は低温で保存してください。
hãy bảo quản sản phẩm này ở nhiệt độ thấp

Ví dụ 2 :

低温で寝るのはだめです。
Không được ngủ với nhiệt độ thấp.

5624. 小麦粉 komugiko nghĩa là gì?

Ý nghĩa : bột mì

Ví dụ 1 :

うどんは小麦粉から作られます。
mì udon được làm từ bột mì

Ví dụ 2 :

小麦粉でパンを作る。
Tôi sẽ làm bánh bằng bột mỳ.

5625. 同性 dousei nghĩa là gì?

Ý nghĩa : cùng giới

Ví dụ 1 :

同性の友達より異性の友達のほうが多いよ。
tôi có nhiều bạn khác giới hơn là bạn cùng giới

Ví dụ 2 :

同姓の親友がありません。
Tôi không có bạn thân cùng giới.

5626. 旅費 ryohi nghĩa là gì?

Ý nghĩa : phí đi du lịch

Ví dụ 1 :

父が旅費を出してくれました。
tôi đã được bố cho tiền đi du lịch

Ví dụ 2 :

旅費は各名で1万円です。
Phí đi du lịch mỗi người là 1 vạn yên.

5627. 小雨 kosame nghĩa là gì?

Ý nghĩa : muưa bụi, nưa phùn

Ví dụ 1 :

小雨なので傘は要りません。
vì chỉ là mưa nhỏ nên không cần ô đâu

Ví dụ 2 :

小雨なら体が濡れない。
Nếu mưa bụi thì cơ thể sẽ không bị ướt.

5628. 長らく nagaraku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : lâu

Ví dụ 1 :

長らくお待たせしました。
đã để bạn phải đợi lâu rồi

Ví dụ 2 :

友達に長らく犬を預けました。
Tôi đã gửi chó lâu rồi cho người bạn.

5629. 洋画 youga nghĩa là gì?

Ý nghĩa : phim nước ngoài

Ví dụ 1 :

私は週に3本洋画を見ます。
tôi xem 3 bộ phim nước ngoài trong vòng 1 tuần

Ví dụ 2 :

この洋画が面白い。
Bộ phim nước ngoài này thú vị.

5630. 歴史的 rekishiteki nghĩa là gì?

Ý nghĩa : mang tính lịch sử

Ví dụ 1 :

今日は歴史的な日です。
hôm nay là ngày mang tính lịch sử

Ví dụ 2 :

この建物は歴史的な建物だ。
Tòa nhà này mang tính lịch sử.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 563. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 564. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *