Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 587

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 587. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 587

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 587

5861. gaku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : khung tranh

Ví dụ 1 :

写真を額に入れて飾ったんだ。
vậy là anh đã đóng khung trang trí cho bức ảnh à

Ví dụ 2 :

絵の額が壊れた。
Khung tranh bị hỏng rồi.

5862. mina nghĩa là gì?

Ý nghĩa : tất cả, mọi người

Ví dụ 1 :

私たちは皆、彼の死を惜しんだの。
tất cả mọi người chúng tôi đã rất đau buồn về cái chết của anh ta

Ví dụ 2 :

皆さんの努力のおかげで、今プロジェクトとが成功した。
Nhờ vào sự nỗ lực của mọi người mà bây giờ dự án đã thành công.

5863. ou nghĩa là gì?

Ý nghĩa : vị vua

Ví dụ 1 :

王の墓を見学したよ。
tôi đã được đến thăm phần mộ cua vua rồi

Ví dụ 2 :

王は人民の生活を世話する責任があります。
Vua thì có trách nhiệm chăm lo đời sống của nhân dân

5864. 連れる tsureru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : dẫn dắt

Ví dụ 1 :

子供を連れてデパートに行った。
tôi đã dẫn bọn trẻ đến trung tâm thương mại

Ví dụ 2 :

今日子供を遊園地に連れて行った。
Hôm nay tôi dẫn con tới khu vui chơi.

5865. 辛い karai nghĩa là gì?

Ý nghĩa : cay

Ví dụ 1 :

部長は僕の仕事に辛い評価を出したんだ。
Trưởng phòng đã đưa ra đánh giá cay nghiệt (không tốt) với công việc của tôi

Ví dụ 2 :

辛い料理が大嫌いです.
Tôi rất ghét đồ ăn cay.

5866. chuu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : ghi chú

Ví dụ 1 :

詳しくは注を読んでください。
hãy đọc kĩ chú thích

Ví dụ 2 :

注をもう一度読んでください。
Hãy đọc lại chú ý một lần nữa.

5867. sei nghĩa là gì?

Ý nghĩa : bản chính

Ví dụ 1 :

書類は正と副の2通あります。
Giấy tờ 2 bản, chính và phụ

Ví dụ 2 :

この資料の正を早く送ってください。
Hãy nhanh chóng gửi cho tôi bản chính của tài liệu này.

5868. 弾 tama nghĩa là gì?

Ý nghĩa : viên đạn

Ví dụ 1 :

彼はピストルに弾を込めたんだ。
Anh ấy đã nạp đạn vào súng

Ví dụ 2 :

弾のスピードは速い。
Tốc độ của viên đạn nhanh.

5869. hara nghĩa là gì?

Ý nghĩa : cánh đồng

Ví dụ 1 :

クローバーの原でピクニックをしたよ。
tôi đã có chuyến dã ngoại ngoài cánh đồng đấy

Ví dụ 2 :

原を通ると川がでます。
Đi qua cánh đồng này là đến con sông.

5870. 一種 isshu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : 1 loại

Ví dụ 1 :

それは果物の一種です。
Đó là 1 loại hoa quả

Ví dụ 2 :

これはタイ料理の一種ですよ。
Đây là một loại thức ăn Thái đấy.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 587. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 588. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *