Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 1

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 101

  1. 凄い [すごい] : nhiều, lớn, giỏi
  2. 親切 [しんせつ] : tốt bụng, tử tế
  3. 絶対 [ぜったい] : tuyệt đối

  4. 先月 [せんげつ] : tháng trước

  5. 一昨年 [おととし] : năm kia

  6. 冬休み [ふゆやすみ] : kì nghỉ đông

  7. 夏休み [なつやすみ] : kì nghỉ hè

  8. 休日 [きゅうじつ] : ngày nghỉ

  9. 正月 [しょうがつ] : năm mới

  10. 思い出 [おもいで] : kỉ niệm

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 101

  1. たまに [たまに] : đôi khi

  2. おかしい [おかしい] : kỳ quoặc, không bình thường

  3. 浅い [あさい] : nông

  4. [きみ] : cậu (dùng thân mật đối với người ngang hàng và người dưới)

  5. 奥さん [おくさん] : vợ (người khác)

  6. 赤ちゃん [あかちゃん] : em bé sơ sinh

  7. 小学生 [しょうがくせい] : học sinh tiểu học

  8. 貸す [かす] : cho mượn

  9. 数える [かぞえる] : đếm

  10. 生む [うむ] : sinh ra

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 102

  1. 育つ [そだつ] : lớn lên

  2. 是非 [ぜひ] : nhất định

  3. [くろ] : màu đen

  4. おもちゃ : đồ chơi

  5. [くつ] : chiếc giầy

  6. 連絡 [れんらく] : liên lạc

  7. 伝言 [でんごん] : lời nhắn

  8. 預ける [あずける] : gửi đồ

  9. 下がる [さがる] : hạ xuống

  10. 泳ぐ [およぐ] : bơi

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 103

  1. アルバイト : việc làm thêm

  2. コート [コート] : áo khoác

  3. 趣味 [しゅみ] : sở thích

  4. 散歩 [さんぽ] : đi bộ

  5. 幸せ [しあわせ] : hạnh phúc

  6. 安心 [あんしん] : an tâm

  7. 大勢 [おおぜい] : nhiều

  8. 医者 [いしゃ] : bác sĩ

  9. 運転手 [うんてんしゅ] : lái xe

  10. 新幹線 [しんかんせん] : tàu tốc hành

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 104

  1. 往復 [おうふく] : khứ hồi

  2. コピー [コピー] : sao chép

  3. [おく] : phía trong

  4. 重さ [おもさ] : cân nặng

  5. 親しい [したしい] : thân mật

  6. 修理 [しゅうり] : sửa chữa

  7. カード : cái thẻ

  8. 挨拶 [あいさつ] : chào hỏi

  9. 階段 [かいだん] : cầu thang

  10. 配る [くばる] : phân phát, phân phối

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 105

  1. 断る [ことわる] : từ chối

  2. グラム : gam

  3. 濃い [こい] : đặc (nồng độ)

  4. 壊す [こわす] : phá vỡ

  5. 桜 [さくら] : hoa anh đào

  6. 仕方 [しかた] : cách làm

  7. [え] : bức tranh

  8. 気温 [きおん] : nhiệt độ không khí

  9. 品物 [しなもの] : hàng hóa

  10. 吸う [すう] : hút

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *