Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 2

4000 từ vựng thông dụng ngày 7

3061. 文学 (ぶんがく) : văn học

3062. 議会 (ぎかい) : uỷ ban

3063. 削除 (さくじょ) : xoá bỏ

3064. 高める (たかめる) : nâng cao

3065. 本部 (ほんぶ) : trụ sở chính

3066. きっかけ (きっかけ) : cơ hội, thời cơ

3067. 学者 (がくしゃ) : học giả

3068. 風景 (ふうけい) : phong cảnh

3069. それほど (それほど) : tới mức độ đó

3070. 追う (おう) : đuổi theo

4000 từ vựng thông dụng ngày 8

3071. 考慮 (こうりょ) : xem xét

3072. 伝わる (つたわる) : được truyền đạt

3073. 実感 (じっかん) : cảm nhận thực

3074. 近代 (きんだい) : hiện đại

3075. 航空 (こうくう) : hàng không

3076. 一時 (いちじ) : tạm thời

3077. 分類 (ぶんるい) : phân loại

3078. 哲学 (てつがく) : triết học

3079. 巨大 (きょだい) : khổng lồ

3080. 表す (あらわす) : thể hiện

4000 từ vựng thông dụng ngày 9

3081. 人類 (じんるい) : nhân loại

3082. パターン (パターン) : hình mẫu, cách thức, mô tuýp

3083. 波 (なみ) : sóng

3084. 低下 (ていか) : suy giảm

3085. よう (よう) : dường như, có vẻ như

3086. 年寄り (としより) : người già

3087. ロボット (ロボット) : người máy, robot

3088. 人形 (にんぎょう) : búp bê

3089. 追い越す (おいこす) : chạy vượt, vượt qua

3090. インク (インク) : mực

4000 từ vựng thông dụng ngày 10

3091. 言語 (げんご) : ngôn ngữ

3092. 製造 (せいぞう) : chế tạo

3093. 西暦 (せいれき) : tây lịch

3094. ピンポン (ピンポン) : bóng bàn

3095. 訴える (うったえる) : kiện cáo

3096. 関連 (かんれん) : liên quan

3097. 述べる (のべる) : trình bày, thuật lại

3098. 批判 (ひはん) : phê phán, chỉ trích

3099. 基づく (もとづく) : trên cơ sở

3100. 戦う (たたかう) : chiến đấu

4000 từ vựng thông dụng ngày 11

3101. 死亡 (しぼう) : tử vong

3102. 載る (のる) : được đăng, được in

3103. (せつ) : thuyết

3104. 抱く (いだく) : ôm ủ

3105. 理想 (りそう) : lý tưởng

3106. 受験 (じゅけん) : dự thi

3107. 観察 (かんさつ) : quan sát

3108. 税金 (ぜいきん) : tiền thuế

3109. 異常 (いじょう) : bất thường

3110. 無事 (ぶじ) : vô sự

4000 từ vựng thông dụng ngày 12

3111. 統計 (とうけい) : thống kê

3112. 周囲 (しゅうい) : chung quanh, chu vi

3113. 見事 (みごと) : đáng khen, đáng nể

3114. 児童 (じどう) : nhi đồng

3115. 前後 (ぜんご) : trước sau

3116. やや (やや) : một chút, hơi

3117. 女子 (じょし) : bé gái

3118. 常識 (じょうしき) : kiến thức thông thường

3119. 博士 (はかせ) : tiến sĩ

3120. 余裕 (よゆう) : dư dả

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • cachepnhomapmap

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • Kiều Oanh Hoàng

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *