Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 5

4000 từ vựng thông dụng ngày 25

3241. 出場 (しゅつじょう) : tham dự, trình diễn

3242. 板 (いた) : tấm ván

3243. 寄せる (よせる) : lệch gần về phía

3244. 張る (はる) : căng ra

3245. 実績 (じっせき) : thành tích thực tế

3246. 頼る (たよる) : dựa vào

3247. 申し訳 (もうしわけ) : xin lỗi

3248. ふと (ふと) : đột nhiên

3249. 回転 (かいてん) : quay tròn

3250. ステージ (ステージ) : sân khấu

4000 từ vựng thông dụng ngày 26

3251. 広げる (ひろげる) : mở rộng ra

3252. 知事 (ちじ) : nhà lãnh đạo

3253. 通す (とおす) : cho qua

3254. 勝負 (しょうぶ) : thắng thua

3255. 直後 (ちょくご) : lập tức sau đó

3256. やがて (やがて) : chẳng mấy chốc

3257. 奪う (うばう) : cướp đoạt

3258. 救う (すくう) : cứu giúp

3259. 測定 (そくてい) : đo lường

3260. 道具 (どうぐ) : dụng cụ

4000 từ vựng thông dụng ngày 27

3261. 刑事 (けいじ) : cảnh sát điều tra

3262. 勢い (いきおい) : tinh thần, tràn trề sinh lực

3263. 症状 (しょうじょう) : bệnh tình

3264. 表面 (ひょうめん) : bề mặt, bề ngoài

3265. (れつ) : hàng, dãy

3266. 腹 (はら) : bụng

3267. (たま) : viên ngọc

3268. 学会 (がっかい) : hội đồng khoa học

3269. 承認 (しょうにん) : thừa nhận

3270. プラン (プラン) : kế hoạch

4000 từ vựng thông dụng ngày 28

3271. 書店 (しょてん) : cửa hàng sách

3272. 祈る (いのる) : cầu chúc

3273. 意志 (いし) : ý chí

3274. 暮らし (くらし) : cuộc sống

3275. 勇気 (ゆうき) : dũng cảm

3276. 売買 (ばいばい) : mua bán

3277. 予防 (よぼう) : phòng chống

3278. 確率 (かくりつ) : xác suất

3279. 生まれ (うまれ) : sự ra đời, nơi sinh

3280. 爆発 (ばくはつ) : nổ

4000 từ vựng thông dụng ngày 29

3281. マッチ (マッチ) : diêm

3282. 資金 (しきん) : tiền vốn

3283. 投資 (とうし) : sự đầu tư

3284. 規模 (きぼ) : quy mô

3285. 業者 (ぎょうしゃ) : công ty trong nghề đó

3286. 首相 (しゅしょう) : thủ tướng

3287. 語る (かたる) : kể lại, thuật lại

3288. 対象 (たいしょう) : đối tượng

3289. 調査 (ちょうさ) : điều tra

3290. 実施 (じっし) : thực thi, thực hiện

4000 từ vựng thông dụng ngày 30

3291. 対立 (たいりつ) : đối lập

3292. 構成 (こうせい) : cấu thành

3293. 方針 (ほうしん) : phương châm

3294. 対策 (たいさく) : đối sách

3295. 評価 (ひょうか) : đánh giá

3296. 国会 (こっかい) : quốc hội

3297. 抜ける (ぬける) : rút khỏi

3298. 見解 (けんかい) : cách nghĩ

3299. 程 (ほど) : giới hạn

3300. 取得 (しゅとく) : thu được

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • cachepnhomapmap

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • Kiều Oanh Hoàng

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *