Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 8

4000 từ vựng thông dụng ngày 43

3421. 大戦 (たいせん) : chiến tranh thế giới

3422. 才能 (さいのう) : tài năng, bản lĩnh

3423. 発明 (はつめい) : phát minh

3424. 溢れる (あふれる) : ngập tràn

3425. 幸福 (こうふく) : hạnh phúc

3426. 通知 (つうち) : sự thông báo

3427. 汚染 (おせん) : ô nhiễm

3428. 見直す (みなおす) : nhìn lại, xem lại

3429. 冷静 (れいせい) : điềm đạm, bình tĩnh

3430. 血液 (けつえき) : mạch máu

4000 từ vựng thông dụng ngày 44

3431. 味わう (あじわう) : nếm, thưởng thức

3432. オリンピック (オリンピック) : đại hội thể thao olympic

3433. 独特 (どくとく) : độc đáo, hiếm có

3434. 開放 (かいほう) : mở

3435. 面積 (めんせき) : diện tích

3436. 熱心 (ねっしん) : nhiệt tình

3437. さす (さす) : rót, thêm

3438. (だん) : bước, bậc

3439. 呼吸 (こきゅう) : hô hấp

3440. 日程 (にってい) : lịch trình

4000 từ vựng thông dụng ngày 45

3441. (とも) : bạn bè

3442. 好む (このむ) : thích

3443. 積む (つむ) : chất lên (xe)

3444. 保健 (ほけん) : bảo hiểm

3445. 拡張 (かくちょう) : mở rộng

3446. ピン (ピン) : đinh ghim, cái chốt

3447. 目次 (もくじ) : mục lục

3448. 看板 (かんばん) : bảng quảng cáo

3449. 果たして (はたして) : quả thật

3450. 就任 (しゅうにん) : nhậm chức

4000 từ vựng thông dụng ngày 46

3451. 有利 (ゆうり) : có lợi

3452. 感心 (かんしん) : ấn tượng, khâm phục

3453. 庁 (ちょう) : cục

3454. 家具 (かぐ) : đồ đạc trong nhà

3455. 筋肉 (きんにく) : cơ bắp

3456. 西洋 (せいよう) : phương tây

3457. 外す (はずす) : tháo ra

3458. 同時 (どうじ) : cùng lúc

3459. 学科 (がっか) : môn học

3460. 衛生 (えいせい) : vệ sinh

4000 từ vựng thông dụng ngày 47

3461. 愛情 (あいじょう) : tình yêu, tình cảm

3462. 余計 (よけい) : không liên quan

3463. 格好 (かっこう) : diện mạo bề ngoài

3464. 平等 (びょうどう) : bình đẳng

3465. 欠ける (かける) : khuyết, thiếu

3466. 努める (つとめる) : nỗ lực, cố gắng

3467. 経由 (けいゆ) : thông qua

3468. 勝ち (かち) : chiến thắng

3469. 透明 (とうめい) : trong suốt

3470. 映る (うつる) : phản chiếu

4000 từ vựng thông dụng ngày 48

3471. 一層 (いっそう) : hơn nhiều, hơn 1 tầng

3472. 期限 (きげん) : kì hạn, thời hạn

3473. 警告 (けいこく) : cảnh cáo

3474. 新鮮 (しんせん) : tươi mới

3475. (てつ) : sắt thép

3476. 通訳 (つうやく) : phiên dịch

3477. 吸収 (きゅうしゅう) : hấp thụ

3478. 以後 (いご) : sau đó, từ sau khi

3479. 巡る (めぐる) : đi quanh

3480. 収穫 (しゅうかく) : thu hoạch

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • cachepnhomapmap

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • Kiều Oanh Hoàng

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *