Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đềTiếng Nhật cơ bản

500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản trang phục

51. 帽子 (boushi) : mũ

52. ドレス (doresu) : váy

53. スーツ (su-tsu) : vest

54. スカート (suka-to) : chân váy

55. シャツ (shatsu) : áo sơ mi

56. Tシャツ (Tshatsu) : áo phông

57. ズボン (zubon) : quần

58. (kutsu) : giày

59. ポケット (poketto) : túi

60. コート (co-to) : áo khoác

61. 汚れ (yogore) : vết bẩn

62. 着物 (kimono) : quần áo, áo kimono

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về màu sắc

63. (aka) : màu đỏ

64. (midori) : màu xanh lá

65. (aoi) : màu xanh biển nhạt

66. 黄色 (kiiro) : màu vàng

67. 茶色 (chairo) : màu nâu

68. ピンク (pinku) : màu hồng

69. オレンジ (orenji) : màu cam

70. (kuro) : màu đen

71. (shiro) : màu trắng

72. 灰色 (haiiro) : màu xám

73. (iro) : màu sắc

Từ vựng tiếng Nhật cở bản về con người

74. 息子 (musuko) : con trai

75. (musume) : con gái

76. (haha) : mẹ

77. (chichi) : bố

78. 両親 (ryoushin) : cha mẹ

79. 赤ちゃん (akachan) : em bé

80. (otoko) : đàn ông

81. (onna) : phụ nữ

82. (ani) : anh trai

83. (ane) : chị

84. 家族 (kazoku) : gia đình

85. 祖父 (sofu) : ông

86. 祖母 (sobo) : bà

87. ご主人 (goshujin) : chồng

88. 奥さん (okusan) : vợ

89. 女王 (joou) : hoàng hậu

90. 王様 (ousama) : vua

91. 住民 (juumin) : dân chúng

92. 隣人 (rinjin) : hàng xóm

93. 男の子 (otoko no ko) : chàng trai

94. 女の子 (onna no ko) : cô gái

95. (ko) : đứa trẻ

96. 大人 (otona) : người trưởng thành

97. 人間 (ningen) : con người

98. 友達 (tomodachi) : bạn bè

99. 罹災者 (risaisha) : nạn nhân

100. 選手 (senshu) : cầu thủ

101. ファン (Fan) : fan hâm mộ

102. 群衆 (gunshuu) : đám đông

Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *