500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về cơ thể
242. 頭 (atama) : đầu
243. 首 (kubi) : cổ
244. 顔 (kao) : mặt
245. 髭 (hige) : râu
246. 髪 (kami) : tóc
247. 目 (me) : mắt
248. 口 (kuchi) : miệng
249. 唇 (kuchibiru) : môi
250. 鼻 (hana) : mũi
251. 歯 (ha) : răng
252. 耳 (mimi) : tai
253. 涙 (namida) : nước mắt
254. 舌 (shita) : lưỡi
255. 背中 (senaka) : lưng
256. 足指 (ashiyubi) : ngón chân
257. 手の指, 指 (shuushi) : ngón tay
258. 足 (ashi) : bàn chân
259. 手 (te) : bàn tay
260. 足 (ashi) : cẳng chân
261. 腕 (ude) : cánh tay
262. 肩 (kata) : vai
263. 心 (kokoro) : trái tim
264. 血 (chi) : máu
265. 脳 (nou) : não
266. 膝 (hiza) : đầu gối
267. 汗 (ase) : mồ hôi
268. 病気 (byouki) : bệnh
269. 骨 (hone) : xương
270. 声 (koe) : giọng nói
271. 肌 (hada) : da
272. 体 (karada) : cơ thể
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thiên nhiên
273. 海 (umi) : biển
274. 海洋 (kaiyou) : đại dương
275. 川 (kawa) : sông
276. 山 (yama) : núi
277. 雨 (ame) : mưa
278. 雪 (yuki) : tuyết
279. 木 (ki) : cây
280. 太陽 (taiyou) : mặt trời
281. 月 (tsuki) : mặt trăng
282. 世界 (sekai) : thế giới
283. 地球 (chikyuu) : trái đất
284. 森 (mori) : rừng
285. 空 (sora) : bầu trời
286. 植物 (shokubutsu) : thực vật
287. 風 (kaze) : gió
288. 土 (tsuchi) : đất
289. 花 (hana) : hoa
290. 谷 (tani) : thung lũng
291. 根 (ne) : rễ cây
292. 湖 (mizuumi) : hồ
293. 星 (hoshi) : ngôi sao
294. 草 (kusa) : cỏ
295. 葉 (ha) : lá
296. 空気 (kuuki) : không khí
297. 砂 (suna) : cát
298. 海岸 (kaigan) : bãi biển
299. 波 (nami) : sóng
300. 火 (hi) : lửa
301. 氷 (koori) : băng
302. 島 (shima) : đảo
303. 坂 (saka) : đồi
304. 熱 (netsu) : sức nóng
305. 自然 (shizen) : thiên nhiên
Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang sau