Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đềTiếng Nhật cơ bản

500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đo đạc

356. メートル (me-toru) : mét

357. センチ (senchi) : centimet

358. キロ (kiro) : kilogram

359. インチ (inchi) : inch

360. 半分 (hanbun) : môt nửa

361. (maru) : hình tròn

362. 正方形 (seihoukei) : hình vuông

363. 温度 (ondo) : nhiệt độ

364. 日にち (hinichi) : ngày tháng

365. 重量 (juuryou) : cân nặng

366. (hen) : Rìa, viền

367. (dado) : góc

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về số

368. ゼロ (zero) : 0

369. (ichi) : 1

370. (ni) : 2

371. (san) : 3

372. (yon) : 4

373. (go) : 5

374. (roku) : 6

375. (nana) : 7

376. (hachi) : 8

377. (kyuu) : 9

378. (juu) : 10

379. 十一 (juuichi) : 11

380. 十二 (juuni) : 12

381. 十三 (juusan) : 13

382. 十四 (juushi) : 14

383. 十五 (juugo) : 15

384. 十六 (juuroku) : 16

385. 十七 (juushichi) : 17

386. 十八 (juuhachi) : 18

387. 十九 (juukyuu) : 19

388. 二十 (nijuu) : 20

389. 二十一 (nijuuichi) : 21

390. 二十二 (nijuuni) : 22

391. 三十 (sanjuu) : 30

392. 三十一 (sanjuuichi) : 31

393. 三十二 (sanjuuni) : 32

394. 四十 (yonjuu) : 40

395. 四十一 (yonjuuichi) : 41

396. 四十二 (yonjuuni) : 42

397. 五十 (gojuu) : 50

398. 五十一 (gojuuichi) : 51

399. 五十二 (gojuuni) : 52

400. 六十 (rokujuu) : 60

401. 六十一 (rokujuuichi) : 61

402. 六十二 (rokujuuni) : 62

403. 七十 (shichijuu) : 70

404. 七十一 (shichijuuichi) : 71

405. 七十二 (shichijuuni) : 72

406. 八十 (hachiyuu) : 80

407. 八十一 (hachiyuuichi) : 81

408. 八十二 (hachiyuuni) : 82

409. 九十 (kyuujuu) : 90

410. 九十一 (kyuujuuichi) : 91

411. 九十二 (kyuujuuni) : 92

412. (hyaku) : 100

413. 百一 (hyakuichi) : 101

414. 百二 (hyakuni) : 102

415. 百十 (hyakujuu) : 110

416. 百十一 (hyakujuuichi) : 111

417. (sen) : 1000

418. 千一 (senichi) : 1001

419. (man) : 10000

420. 十万 (juuman) : 100000

421. 百万 (hyakuman) : triệu

422. 十億 (juuoku) : tỷ

Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *