Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đềTiếng Nhật cơ bản

500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề

Trong mỗi một ngôn ngữ, đều có những từ vựng cốt lõi, được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Đó là những từ lõi (core words) mà nếu nhớ, chúng ta sẽ có cơ hội sử dụng rất nhiều. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin giới thiệu tới các bạn 500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề. 500 từ vựng này sẽ được chia thành các chủ đề thiết yếu mà chúng ta nhất định sẽ gặp trong cuộc sống.

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về động vật

1. (inu) : chó

2. 猫 (neko) : mèo

3.   (sakana) : cá

4.   (tori) : chim

5.   (ushi) : bò

6. (buta) : lợn

7. ネズミ (nezumi) : chuột

8. (uma) : ngựa

9. 翼 (tsubasa) : đôi cánh

10. 動物  (doubutsu) : động vật

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về vận tải

11. 電車  (densha) : tàu điện

12. 飛行機  (hikouki) : máy bay

13. (kuruma) : ô tô

14. トラック  (torakku) : xe tải

15. 自転車  (jitensha) : xe đạp

16. バス  (basu) : xe buýt

17.   (fune) : tàu thủy

18. タイヤ  (taiya) : lốp xe

19. ガソリン  (gasorin) : Xăng

20. モーター  (Mo-ta-) : Mô-tơ

21. チケット (Chiketto) : Vé

22. 運搬  (unpan) : vận chuyển

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản địa điểm

23. 都市  (toshi) : thành phố

24. アパート  (apa-to) : căn hộ

25.   (michi) : đường

26. 空港  (kuukou) : sân bay

27.   (eki) : nhà ga

28.   (hashi) : cầu

29. ホテル  (hoteru) : khách sạn

30. レストラン  (resutoran) : nhà hàng

31.   (hatake) : cánh đồng

32. 学校  (gakkou) : trường học

33. 事務所  (jimusho) : văn phòng

34. 部屋  (heya) : căn phòng

35.   (machi) : thị trấn, phố

36. 大学 (daigaku) : trường đại học

37. バー (ba-) : quán bar

38. 公園 (kouen) : công viên

39. キャンプ (Kyampu) : lều, trại

40. (mise) : cửa hàng

41. 映画館 (eigakan) : rạp chiếu phim

42. 図書館 (toshokan) : thư viện

43. 病院 (byouin) : bệnh viện

44. 教会 (kyoukai) : nhà thờ

45. 市場 (ichiba) : chợ

46. (kuni) : quốc gia

47. 建物  (tatemono) : tòa nhà

48. 地面 (jimen) : mặt đất

49. 宇宙 (uchuu) : vũ trụ

50. 銀行 (ginkou) : ngân hàng

Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *