5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 2

1.

4061. メーター (メーター) : đồng hồ đo
4062. リットル (リットル) : lít
4063. 醜い (みにくい) : xấu xí
4064. 毎度 (まいど) : mọi lần
4065. 骨折 (こっせつ) : gãy xương
4066. 掲示 (けいじ) : bảng thông báo
4067. 薬品 (やくひん) : dược phẩm
4068. 頂戴 (ちょうだい) : cho tôi
4069. ボーイ (ボーイ) : bồi bàn
4070. 潰れる (つぶれる) : bị tàn phá, bị phá sản

2.

4071. 見本 (みほん) : vật mẫu
4072. 葬式 (そうしき) : đám tang
4073. 列島 (れっとう) : quần đảo
4074. 省く (はぶく) : bỏ qua, lược bớt
4075. 垂直 (すいちょく) : phương thẳng đứng
4076. 暴れる (あばれる) : sự nổi giận, xung lên
4077. 峠 (とうげ) : con đèo
4078. ヨット (ヨット) : thuyền buồm nhỏ
4079. 厳重 (げんじゅう) : nghiêm khắc
4080. 税関 (ぜいかん) : hải quan

3.

4081. 日差し (ひざし) : ánh sáng mặt trời
4082. 芝生 (しばふ) : bãi cỏ
4083. 下車 (げしゃ) : xuống xe
4084. 停電 (ていでん) : mất điện
4085. 名所 (めいしょ) : danh lam
4086. 気圧 (きあつ) : khí áp
4087. 父母 (ふぼ) : cha mẹ
4088. 恋人 (こいびと) : người yêu
4089. リボン (リボン) : nơ, ruy băng
4090. 図書室 (としょしつ) : thư viện

4.

4091. 万歳 (ばんざい) : vạn tuế
4092. 自習 (じしゅう) : tự học
4093. 引き算 (ひきざん) : phép trừ
4094. 足し算 (たしざん) : phép cộng
4095. チョーク (チョーク) : phấn viết
4096. ノック (ノック) : sự gõ cửa
4097. 休養 (きゅうよう) : nghỉ dưỡng
4098. 綱 (つな) : dây thừng
4099. 日光 (にっこう) : ánh sáng mặt trời
4100. 空想 (くうそう) : không tưởng

5.

4101. 勘 (かん) : trực giác, linh cảm
4102. ものすごい (ものすごい) : khủng khiếp, cực lớn
4103. 映す (うつす) : chiếu (phim), phản chiếu
4104. 熱帯 (ねったい) : nhiệt đới
4105. 揉む (もむ) : xoa bóp, mát xa
4106. 合図 (あいず) : dấu hiệu
4107. 夜明け (よあけ) : sáng tinh mơ
4108. 有能 (ゆうのう) : có năng lực
4109. 望み (のぞみ) : hi vọng
4110. アクセント (アクセント) : giọng, trọng âm

6.

4111. 揚げる (あげる) : xào
4112. (たば) : bó (hoa)
4113. 夕日 (ゆうひ) : hoàng hôn
4114. 暮れる (くれる) : (mặt trời) lặn
4115. オルガン (オルガン) : đàn oocgan
4116. 貸し (かし) : cho vay, cho mượn
4117. 縫う (ぬう) : may vá
4118. 儲ける (もうける) : kiếm lời
4119. 延びる (のびる) : dãn ra
4120. むける (むける) : chĩa về, hướng về

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!