5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 4

1.

4181. 中途 (ちゅうと) : giữa chừng
4182. ロッカー (ロッカー) : lóc cơ, tủ có khóa
4183. (せい) : họ
4184. 技師 (ぎし) : kỹ sư
4185. 器用 (きよう) : khéo léo
4186. 賞品 (しょうひん) : phần thưởng
4187. 開催 (かいさい) : tổ chức (1 sự kiện)
4188. 議員 (ぎいん) : nghị sĩ
4189. 装置 (そうち) : lắp đặt trang thiết bị
4190. 通過 (つうか) : đi qua

2.

4191. 従来 (じゅうらい) : từ trước đến nay
4192. 普及 (ふきゅう) : phổ cập
4193. 存在 (そんざい) : tồn tại
4194. 昭和 (しょうわ) : thời kì Chiêu Hoà (từ ngày 25 tháng 12 năm 1926 đến 7 tháng 1 năm 1989)
4195. 騒がしい (さわがしい) : ầm ĩ, ồn ào
4196. 迎え (むかえ) : tiếp đón
4197. 勤め (つとめ) : công việc
4198. 地元 (じもと) : địa phương
4199. 南極 (なんきょく) : cực Nam
4200. 澄む (すむ) : trở lên trong sạch

3.

4201. 実る (みのる) : kết trái
4202. 小鳥 (ことり) : chim nhỏ
4203. 閉会 (へいかい) : bế mạc
4204. 電球 (でんきゅう) : bóng đèn
4205. 在学 (ざいがく) : đang học
4206. 恩 (おん) : ơn nghĩa
4207. こぐ (こぐ) : chèo thuyền
4208. お参り (おまいり) : việc đi lễ(đền chùa)
4209. ひねる (ひねる) : vặn, xoay
4210. 初歩 (しょほ) : cơ bản, ban đầu

4.

4211. 略す (りゃくす) : giản lược
4212. 矢印 (やじるし) : mũi tên chỉ hướng
4213. 形容詞 (けいようし) : tính từ
4214. バケツ (バケツ) : cái xô
4215. 短所 (たんしょ) : điểm yếu
4216. 下町 (したまち) : khu phố có nhiều người buôn bán, lao động
4217. 溶かす (とかす) : làm cho tan ra
4218. 休息 (きゅうそく) : nghỉ giải lao
4219. 放す (はなす) : rời tay, thả ra
4220. 催し (もよおし) : 1 sự kiện

5.

4221. 汽車 (きしゃ) : tàu hơi nước
4222. 目印 (めじるし) : dấu hiệu
4223. 私鉄 (してつ) : hãng đường sắt tư nhân
4224. 勝敗 (しょうはい) : thắng bại
4225. 縮める (ちぢめる) : thu gọn, nén lại
4226. 田植え (たうえ) : trồng lúa
4227. 引き返す (ひきかえす) : quay trở lại, quay lại
4228. 代名詞 (だいめいし) : đại từ
4229. ひきょう (ひきょう) : chơi bẩn, xấu xa
4230. 不運 (ふうん) : không may mắn

6.

4231. 用心 (ようじん) : cẩn thận, thận trọng
4232. 大通り (おおどおり) : phố lớn, đường lớn
4233. 問答 (もんどう) : sự hỏi đáp
4234. ことわざ (ことわざ) : tục ngữ
4235. 下品 (げひん) : hạ đẳng, tầm thường
4236. なでる (なでる) : xoa, vuốt ve
4237. ためる (ためる) : dành dụm, tích luỹ
4238. くむ (くむ) : múc
4239. 思いがけない (おもいがけない) : ngoài dự tính, chẳng ngờ
4240. 月給 (げっきゅう) : tiền lương hàng tháng

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!