Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 5

1.

4241. 行儀 (ぎょうぎ) : cách cư xử
4242. 増減 (ぞうげん) : tăng giảm
4243. 彫る (ほる) : đục, đào, khắc
4244. 縄 (なわ) : dây thừng, dây chão
4245. 編む (あむ) : bện, đan
4246. 幼稚 (ようち) : non nớt, ấu trĩ
4247. 絹 (きぬ) : lụa, vải lụa
4248. 恨む (うらむ) : hận, căm ghét
4249. 頼もしい (たのもしい) : đáng tin cậy
4250. ちぎる (ちぎる) : xé ra

2.

4251. 当番 (とうばん) : tới phiên
4252. 羽根 (はね) : cánh, lông vũ
4253. 目覚まし (めざまし) : làm cho tỉnh táo
4254. 砕く (くだく) : đập vỡ
4255. 車輪 (しゃりん) : bánh xe
4256. 嗅ぐ (かぐ) : đánh hơi, ngửi
4257. 頼み (たのみ) : sự nhờ vả, lời yêu cầu
4258. 終点 (しゅうてん) : điểm cuối
4259. 免税 (めんぜい) : sự miễn thuế
4260. 電線 (でんせん) : dây điện

3.

4261. 明け方 (あけがた) : bình minh
4262. 日の出 (ひので) : mặt trời mọc
4263. 灯油 (とうゆ) : dầu hỏa, dầu đèn
4264. 電報 (でんぽう) : điện tín
4265. 講堂 (こうどう) : giảng đường
4266. 平ら (たいら) : bằng phẳng
4267. 言い出す (いいだす) : nói ra
4268. 答案 (とうあん) : giấy ghi câu trả lời
4269. 溺れる (おぼれる) : chết đuối, chìm
4270. 公務員 (こうむいん) : viên chức nhà nước

4.

4271. 委員 (いいん) : ủy viên
4272. 発つ (たつ) : khởi hành
4273. 積極的 (せっきょくてき) : tích cực
4274. 違いない (ちがいない) : chắc chắn, không có nhầm lẫn
4275. いけない (いけない) : không được, cấm
4276. 適する (てきする) : thích hợp, phù hợp
4277. 背広 (せびろ) : bộ com lê
4278. 親類 (しんるい) : họ hàng
4279. 展覧会 (てんらんかい) : cuộc triển lãm
4280. 消極的 (しょうきょくてき) : tiêu cực

5.

4281. 奨学金 (しょうがくきん) : học bổng
4282. 大部分 (だいぶぶん) : hầu hết, đại bộ phận
4283. 苦心 (くしん) : lao tâm khổ tứ
4284. 険しい (けわしい) : đáng sợ
4285. 校庭 (こうてい) : sân trường
4286. 投書 (とうしょ) : thư bạn đọc
4287. 受け持つ (うけもつ) : đảm nhiệm, chịu trách nhiệm
4288. 煙突 (えんとつ) : ống khói
4289. 交じる (まじる) : trộn vào nhau
4290. ささやく (ささやく) : thì thào, nói nhỏ

6.

4291. 毛皮 (けがわ) : da lông thú
4292. どっと (どっと) : đột nhiên
4293. 割り算 (わりざん) : phép chia
4294. 空手 (からて) : môn võ Karate
4295. (か) : có thể, chấp nhận, Ok
4296. 会談 (かいだん) : sự hội đàm
4297. 礼儀 (れいぎ) : lễ nghĩa
4298. 見舞う (みまう) : đi thăm người bệnh
4299. 方角 (ほうがく) : phương hướng
4300. 締め切る (しめきる) : chấm dứt

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *