Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 6

1.

4301. 半径 (はんけい) : bán kính
4302. 座敷 (ざしき) : phòng khách kiểu Nhật
4303. 障子 (しょうじ) : vách ngăn bằng giấy
4304. 赤道 (せきどう) : đường xích đạo
4305. 召し上がる (めしあがる) : ăn (kình ngữ của食べる)
4306. 物音 (ものおと) : âm thanh
4307. 遠足 (えんそく) : chuyến tham quan, dã ngoại
4308. 日課 (にっか) : công việc hàng ngày
4309. 遊園地 (ゆうえんち) : khu vui chơi, giải trí
4310. ペンキ (ペンキ) : sơn

2.

4311. 和服 (わふく) : quần áo truyền thống Nhật Bản
4312. 蛍光灯 (けいこうとう) : đèn huỳnh quang
4313. 正門 (せいもん) : cổng chính
4314. 下水 (げすい) : nước thải, hệ thống thoát nước
4315. 副詞 (ふくし) : trạng từ
4316. 待合室 (まちあいしつ) : phòng đợi
4317. 車庫 (しゃこ) : nhà để xe
4318. 受話器 (じゅわき) : ống nghe điện thoại
4319. 総理大臣 (そうりだいじん) : thủ tướng
4320. 生け花 (いけばな) : nghệ thuật căm hoa

3.

4321. 炊事 (すいじ) : việc bếp núc, nấu nướng
4322. 北極 (ほっきょく) : Bắc cực
4323. 長方形 (ちょうほうけい) : hình chữ nhật
4324. 出迎え (でむかえ) : việc đi đón
4325. 看病 (かんびょう) : sự chăm sóc bệnh nhân
4326. 刺さる (ささる) : mắc, hóc
4327. 霜 (しも) : sương muối, sương giá
4328. 書道 (しょどう) : thư pháp
4329. 直角 (ちょっかく) : góc vuông
4330. 申し訳ない (もうしわけない) : xin lỗi (vô cùng trang trọng)

4.

4331. 呼びかける (よびかける) : kêu gọi
4332. 毛糸 (けいと) : sợi len, len
4333. 作製 (さくせい) : sự sản xuất, sự chế tác
4334. 車掌 (しゃしょう) : người bán vé
4335. やかましい (やかましい) : ồn ào, ầm ĩ
4336. 決まり (きまり) : quy định
4337. 縮む (ちぢむ) : thu nhỏ lại, co nhỏ lại
4338. 跳ねる (はねる) : nhảy, bắn
4339. 払い込む (はらいこむ) : đóng, giao nộp, giao tiền
4340. 人通り (ひとどおり) : lượng người giao thông trên đường

5.

4341. 不規則 (ふきそく) : không có quy tắc, không điều độ
4342. 不平 (ふへい) : bất bình, phàn nàn
4343. 地平線 (ちへいせん) : đường chân trời
4344. 務め (つとめ) : nhiệm vụ, nghĩa vụ
4345. 濁る (にごる) : trở thành đục
4346. 自然科学 (しぜんかがく) : khoa học tự nhiên
4347. 末っ子 (すえっこ) : con út
4348. 送別 (そうべつ) : tạm biệt, tiễn đưa
4349. プラットホーム (プラットホーム) : sân ga
4350. 海水浴 (かいすいよく) : tắm biển

6.

4351. くず (くず) : mẩu vụn
4352. 白髪 (しらが) : tóc bạc
4353. 日用品 (にちようひん) : nhu yếu phẩm hàng ngày
4354. 裏口 (うらぐち) : cửa sau
4355. 断水 (だんすい) : cắt nước
4356. 迷信 (めいしん) : mê tín
4357. あちらこちら (あちらこちら) : nơi này nơi kia
4358. 衣食住 (いしょくじゅう) : nhu cầu sinh hoạt thiết yếu (ăn, mặc, ở)
4359. 今にも (いまにも) : bất kì lúc nào
4360. 透き通る (すきとおる) : trong vắt, trong suốt

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *