Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 2

1.

5061. 敏感 (びんかん) : mẫn cảm
5062. 主観 (しゅかん) : chủ quan
5063. 今更 (いまさら) : đến lúc này ( chỉ sự việc đã muộn)
5064. 本能 (ほんのう) : bản năng
5065. 遂げる (とげる) : đạt được
5066. 負傷 (ふしょう) : bị thương
5067. 予言 (よげん) : lời tiên đoán
5068. 議題 (ぎだい) : chủ đề bàn luận
5069. 連日 (れんじつ) : ngày này qua ngày khác
5070. 敗戦 (はいせん) : thảm bại

2.

5071. 訴え (うったえ) : kiện cáo, tố tụng
5072. 無意味 (むいみ) : vô nghĩa
5073. 不在 (ふざい) : việc đi vắng
5074. 制服 (せいふく) : đồng phục
5075. 比例 (ひれい) : cân xứng
5076. 同等 (どうとう) : đồng đẳng, tương đương
5077. 登校 (とうこう) : tới trường
5078. 追跡 (ついせき) : sự truy đuổi
5079. 値する (あたいする) : xứng đáng
5080. 繁栄 (はんえい) : phồn vinh

3.

5081. 強まる (つよまる) : mạnh lên
5082. 養う (やしなう) : nuôi nấng
5083. 経歴 (けいれき) : thân thế, lai lịch
5084. 無知 (むち) : không biết
5085. 同居 (どうきょ) : sống cùng nhau
5086. 鮮やか (あざやか) : rực rỡ, chói lọi
5087. 物資 (ぶっし) : vật tư
5088. テープ (テープ) : băng ghi âm
5089. 八百屋 (やおや) : cửa hàng rau quả
5090. 高等学校 (こうとうがっこう) : trường cấp 3

4.

5091. 番地 (ばんち) : số nhà
5092. 利息 (りそく) : lợi tức, lãi suất
5093. 悲鳴 (ひめい) : tiếng thét
5094. 労力 (ろうりょく) : nỗ lực
5095. 追い出す (おいだす) : đuổi ra
5096. 衣類 (いるい) : quần áo
5097. 弱まる (よわまる) : yếu đi, suy nhược
5098. 好意 (こうい) : thiện ý, lòng tốt
5099. 生理 (せいり) : sinh lí
5100. 漏れる (もれる) : lộ, rò rỉ

5.

5101. 未知 (みち) : chưa biết
5102. 打ち込む (うちこむ) : cống hiến hết mình
5103. 惜しむ (おしむ) : tiếc nuối
5104. 富む (とむ) : phong phú, giàu có
5105. 嘆く (なげく) : than khóc
5106. 外貨 (がいか) : ngoại tệ
5107. 突く (つく) : chọc (bi a)
5108. 親しむ (したしむ) : thân thiết, thân mật
5109. 物体 (ぶったい) : vật thể
5110. 一同 (いちどう) : tất cả

6.

5111. 創立 (そうりつ) : sự sáng lập
5112. 利子 (りし) : lợi tức, tiền lãi
5113. 外観 (がいかん) : bề ngoài
5114. 誠に (まことに) : thực sự
5115. 有益 (ゆうえき) : hữu ích, có ý nghĩa
5116. 解ける (とける) : đuược giải quyết
5117. 国交 (こっこう) : quan hệ ngoại giao
5118. 両立 (りょうりつ) : làm 2 việc đồng thời
5119. 高原 (こうげん) : cao nguyên
5120. 駆ける (かける) : chạy nhanh, tiến triển nhanh

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *