Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 3

1.

5121. 近郊 (きんこう) : ngoại ô, ngoại thành
5122. 到底 (とうてい) : hoàn toàn, chắc chắn
5123. 進路 (しんろ) : tuyến lộ, lộ trình
5124. 仕上げ (しあげ) : sự hoàn thiện
5125. 結晶 (けっしょう) : kết tinh, tinh thể
5126. 文化財 (ぶんかざい) : tài sản văn hóa, di sản văn hóa
5127. 対比 (たいひ) : sự tương phản, sự so sánh
5128. 勤労 (きんろう) : lao động, làm việc
5129. 紳士 (しんし) : người hào hoa phong nhã
5130. 対等 (たいとう) : sự tương đương, sự ngang bằng

2.

5131. 暦 (こよみ) : lịch
5132. 救い (すくい) : sự cứu giúp, giảm bớt gánh nặng
5133. 溝 (みぞ) : rãnh, mương
5134. 態勢 (たいせい) : sự sẵn sàng, sự chuẩn bị
5135. 待遇 (たいぐう) : chế độ đãi ngộ
5136. 沿岸 (えんがん) : bờ biển
5137. 人柄 (ひとがら) : nhân cách, tính cách
5138. 期日 (きじつ) : ngày đã định, kì hạn
5139. 密か (ひそか) : sự thầm kín, sự bí mật
5140. 見渡す (みわたす) : nhìn tổng thể, nhìn bao quát

3.

5141. 引き取る (ひきとる) : lấy lại, nhận
5142. 継ぐ (つぐ) : thừa kế, thừa hưởng
5143. 案の定 (あんのじょう) : quả nhiên, đúng như dự tính
5144. 腸 (ちょう) : ruột
5145. 肺 (はい) : phổi
5146. 血管 (けっかん) : mạch máu, tia máu
5147. 洪水 (こうずい) : lũ lụt
5148. 入浴 (にゅうよく) : tắm táp
5149. 甘える (あまえる) : đón nhận
5150. 覚え (おぼえ) : ghi nhớ, nhớ

4.

5151. 内心 (ないしん) : nội tâm, trong lòng
5152. 地形 (ちけい) : địa hình
5153. 市街 (しがい) : đô thị
5154. 追放 (ついほう) : sự đuổi đi, sự trục xuất
5155. 華やか (はなやか) : lộng lẫy, sặc sỡ
5156. 墓地 (ぼち) : nghĩa trang, nghĩa địa
5157. 無用 (むよう) : vô dụng, không cần thiết
5158. 催す (もよおす) : cảm thấy, trải nghiệm
5159. 大家 (おおや) : chủ nhà
5160. 日の丸 (ひのまる) : cờ Nhật

5.

5161. 採算 (さいさん) : lợi nhuận, lãi
5162. 着陸 (ちゃくりく) : hạ cánh, chạm xuống đất
5163. 名付ける (なづける) : gọi tên, đặt tên
5164. 無言 (むごん) : sự im lặng
5165. 染める (そめる) : nhuộm màu, nhúng
5166. 未定 (みてい) : chưa được quyết định
5167. 出世 (しゅっせ) : sự thành đạt, sự thăng tiến
5168. 送金 (そうきん) : gửi tiền, chuyển tiền
5169. 申し出る (もうしでる) : yêu cầu, đề nghị
5170. 過ち (あやまち) : lỗi lầm, sai lầm

6.

5171. 行進 (こうしん) : cuộc diễu hành
5172. 定食 (ていしょく) : suất ăn
5173. 目下 (もっか) : bây giờ
5174. 操縦 (そうじゅう) : điều khiển
5175. 快い (こころよい) : dễ chịu, thoải mái
5176. 運送 (うんそう) : vận tải
5177. 緩やか (ゆるやか) : nhẹ nhàng, lỏng lẻo
5178. 多忙 (たぼう) : bận rộn
5179. 内臓 (ないぞう) : nội tạng
5180. メロディー (メロディー) : giai điệu

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *