6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 6

1.

5301. 油絵 (あぶらえ) : tranh sơn dầu
5302. 手本 (てほん) : mẫu, vật mẫu
5303. 改まる (あらたまる) : cải biến , sửa đổi
5304. 浜辺 (はまべ) : bãi biển
5305. 家出 (いえで) : bỏ nhà đi
5306. 観衆 (かんしゅう) : khán giả
5307. ジーパン (ジーパン) : quần bò
5308. 名札 (なふだ) : thẻ tên
5309. 防火 (ぼうか) : phong hỏa hoạn
5310. 産婦人科 (さんふじんか) : khoa sản

2.

5311. 未婚 (みこん) : chưa kết hôn
5312. 過労 (かろう) : lao lực, làm việc quá sức
5313. 頑丈 (がんじょう) : chắc , bền
5314. 値打ち (ねうち) : giá trị, đáng giá
5315. 使用人 (しようにん) : người ở, người giúp việc
5316. 生やす (はやす) : trồng (cây), nuôi (râu)
5317. 効き目 (ききめ) : hiệu quả, ảnh hưởng
5318. 勇敢 (ゆうかん) : anh dũng, can đảm
5319. 洋風 (ようふう) : kiểu tây
5320. 待ち望む (まちのぞむ) : mong mỏi, mong ngóng

3.

5321. 心掛ける (こころがける) : ghi khắc trong đầu
5322. 聞き取り (ききとり) : nghe hiểu
5323. 身なり (みなり) : diện mạo
5324. 同封 (どうふう) : sự gửi kèm theo
5325. 水洗 (すいせん) : sự rửa bằng nước
5326. 鈍感 (どんかん) : đần độn. ngu xuẩn
5327. ひび (ひび) : vết rạn nứt
5328. 冷淡 (れいたん) : lãnh đạm , thờ ơ
5329. 卑しい (いやしい) : tham lam
5330. さぞ (さぞ) : chắc là, ắt hẳn

4.

5331. 休学 (きゅうがく) : sự nghỉ học
5332. 始発 (しはつ) : chuyến đầu
5333. 平たい (ひらたい) : bằng phẳng, phẳng và mỏng
5334. (ふう) : dấu niêm phong
5335. 徐行 (じょこう) : lái chậm
5336. 天災 (てんさい) : thiên tai
5337. 生臭い (なまぐさい) : mùi tanh
5338. 慣らす (ならす) : làm quen với
5339. 膨れる (ふくれる) : làm phồng lên
5340. 軽率 (けいそつ) : khinh suất, không cẩn trọng

5.

5341. 私用 (しよう) : việc riêng
5342. 和やか (なごやか) : thân thiện, hòa nhã
5343. 雨天 (うてん) : trời mưa
5344. 駆け足 (かけあし) : chạy nhanh
5345. カンニング (カンニング) : gian lận, quay cóp
5346. 年賀 (ねんが) : mừng năm mới
5347. 見晴らし (みはらし) : tầm nhìn, góc nhìn
5348. 身振り (みぶり) : cử chỉ, hành động
5349. 指差す (ゆびさす) : chỉ hướng
5350. 襟 (えり) : cổ áo

6.

5351. 治まる (おさまる) : ngừng đau, an định
5352. 恋する (こいする) : yêu, phải lòng
5353. 裂ける (さける) : bị rách, bị xé
5354. 沈める (しずめる) : nhấn chìm
5355. 取り次ぐ (とりつぐ) : chuyển cuộc gọi
5356. 顔つき (かおつき) : sắc mặt, vẻ mặt
5357. 借り (かり) : món nợ
5358. 耳鼻科 (じびか) : khoa tai mũi
5359. 成年 (せいねん) : thành niên, thành người lớn
5360. 大概 (たいがい) : hầu hết, chủ yếu

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!