âm hán việt và cách đọc chữ 喚 向 停
âm hán việt và cách đọc chữ 喚 向 停
âm hán việt và cách đọc chữ 喚 向 停. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 喚 向 停
喚 – Âm Hán Việt : HOÁN
Cách đọc Onyomi : かん
Cách đọc Kunyomi : か
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 喚 :
換気(かんき):thông gió
運転切り替え(うんてんきりかえ):đổi người lái
乗り換え(のりかえ):đổi xe
向 – Âm Hán Việt : HƯỚNG
Cách đọc Onyomi : こう
Cách đọc Kunyomi : む
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 向 :
風向(ふうこう):hướng gió
向こう(むこう):phía bên kia
向かい(むかい):hướng tới, bên kia
停 – Âm Hán Việt : ĐÌNH
Cách đọc Onyomi : てい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 停 :
停止(ていし):sự đình chỉ, dừng lại
停電(ていでん):sự mất điện
停車(ていしゃ):sự dừng xe
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 喚 向 停. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.