âm hán việt và cách đọc chữ 米 級 残
âm hán việt và cách đọc chữ 米 級 残. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 米 級 残
米 – Âm Hán Việt : Mễ
Cách đọc Onyomi : べい
Cách đọc Kunyomi : こめ
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 米 :
米(こめ):gạo
米国(べいこく):nước Mỹ
欧米(おうべい):âu mỹ
米日(べいにち):Mỹ – Nhật
級 – Âm Hán Việt : Cấp
Cách đọc Onyomi : きゅう
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 級 :
高級(こうきゅう):cao cấp
上級(じょうきゅう):cấp cao
中級(ちゅうきゅう):trung cấp
残 – Âm Hán Việt : Tàn
Cách đọc Onyomi : ざん
Cách đọc Kunyomi : のこ-る
のこ-す
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 残 :
残る(のこる):còn lại
残す(のこす):để lại
残念(ざんねん):đáng tiếc
残業(ざんぎょう):(việc làm) ngoài giờ (làm thêm)
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 米 級 残. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.