âm hán việt và cách đọc chữ 膚 救 普
âm hán việt và cách đọc chữ 膚 救 普
âm hán việt và cách đọc chữ 膚 救 普. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 膚 救 普
膚 – Âm Hán Việt : PHU
Cách đọc Onyomi : ふ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 膚 :
皮膚(ひふ): da
救 – Âm Hán Việt : CỨU
Cách đọc Onyomi : きゅう
Cách đọc Kunyomi : すく
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 救 :
救急(きゅうきゅう): sự sơ cứu, sự cấp cứu
救う(すくう): cứu giúp, cứu trợ
普 – Âm Hán Việt : PHỔ
Cách đọc Onyomi : ふ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 普 :
普通(ふつう): thông thường
普段(ふだん): bình thường, thông thường, thường xuyên
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 膚 救 普. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.