âm hán việt và cách đọc chữ 荷 換 額
âm hán việt và cách đọc chữ 荷 換 額. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 荷 換 額
荷 – Âm Hán Việt : Hà
Cách đọc Onyomi : か
Cách đọc Kunyomi : に
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 荷 :
荷物(にもつ):hàng hoá
入荷(にゅうか):nhập hàng
出荷(しゅっか):xuất hàng
手荷物(てにもつ):hàng xách tay (mang lên máy bay)
換 – Âm Hán Việt : Hóa
Cách đọc Onyomi : かん
Cách đọc Kunyomi : か-える
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 換 :
換える(かえる):thay đổi
交換(こうかん):trao đổi
乗り換え(のりかえ):chuyển tàu hoặc xe
代金引換(だいきんひきかえ):dịch vụ giao hàng tới tận nhà rồi nhận tiền
額 – Âm Hán Việt : Ngạch
Cách đọc Onyomi : がく
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 額 :
金額(きんがく):số tiền
半額(はんがく):nửa giá, nửa tiền
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 荷 換 額. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.