âm hán việt và cách đọc chữ 馬 石 砂
âm hán việt và cách đọc chữ 馬 石 砂. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 馬 石 砂
馬 – Âm Hán Việt : Mã
Cách đọc Onyomi : ば
Cách đọc Kunyomi : うま
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 馬 :
馬(うま): ngựa
乗馬(じょうば):lên ngựa
石 – Âm Hán Việt : Thạch
Cách đọc Onyomi : せき
Cách đọc Kunyomi : いし
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 石 :
石けん(せっけん):xà phòng
石(いし):đá
石油(せきゆ):dầu (chạy xe)
砂 – Âm Hán Việt : Sa
Cách đọc Onyomi : さ
Cách đọc Kunyomi : すな
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 砂 :
砂(すな):cát
砂糖(さとう):đường
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 馬 石 砂. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.