âm hán việt và cách đọc chữ 備 定 流
âm hán việt và cách đọc chữ 備 定 流
âm hán việt và cách đọc chữ 備 定 流. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 備 定 流
備 – Âm Hán Việt : BỊ
Cách đọc Onyomi : び
Cách đọc Kunyomi : そな
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 備 :
備品(びひん):thiết bị
備える(そなえる):chuẩn bị
備え付け(そなえつけ): lắp ráp đồ đạc
定 – Âm Hán Việt : ĐỊNH
Cách đọc Onyomi : てい、じょう
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 定 :
定員(ていいん): sức chứa
定食(ていしょく): suất ăn
定休日 (ていきゅうび): ngày nghỉ định kì
定規(じょうぎ): thước kẻ
流 – Âm Hán Việt : LƯU
Cách đọc Onyomi : りゅう
Cách đọc Kunyomi : なが
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 流 :
流行(りゅうこう): lưu hành
流れる(ながれる): chảy, trôi chảy
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 備 定 流. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.