âm hán việt và cách đọc chữ 内 予 約
âm hán việt và cách đọc chữ 内 予 約
âm hán việt và cách đọc chữ 内 予 約. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 内 予 約
内 – Âm Hán Việt : Nội
Cách đọc Onyomi : ない
Cách đọc Kunyomi : うち
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 内 :
家内(かない):vợ
以内(いない):trong phạm vi được giới hạn
内側(うちがわ):phía trong
国内(こくない):trong nước
予 – Âm Hán Việt : Dự
Cách đọc Onyomi : よ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 予 :
予定(よてい):dự định
予習(よしゅう):học trước
約 – Âm Hán Việt : Ước
Cách đọc Onyomi : やく
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 約 :
予約(よやく):đặt trước (vé, hàng)
約~(やく~):khoảng
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 内 予 約. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.