âm hán việt và cách đọc chữ 助 準 備
âm hán việt và cách đọc chữ 助 準 備. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 助 準 備
助 – Âm Hán Việt : Trợ
Cách đọc Onyomi : じょ
Cách đọc Kunyomi : たす-ける
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 助 :
救助(きゅうじょ):cứu trợ
助ける(たすける):cứu
準 – Âm Hán Việt : Chuẩn
Cách đọc Onyomi : じゅん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 準 :
準備(じゅんび):chuẩn bị
備 – Âm Hán Việt : Bị
Cách đọc Onyomi : び
Cách đọc Kunyomi : そな-える
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 備 :
準備(じゅんび):chuẩn bị
備える(そなえる):chuẩn bị sẵn sàng
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 助 準 備. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.