âm hán việt và cách đọc chữ 延 断 管
âm hán việt và cách đọc chữ 延 断 管
âm hán việt và cách đọc chữ 延 断 管. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 延 断 管
延 – Âm Hán Việt : DUYÊN
Cách đọc Onyomi : えん
Cách đọc Kunyomi : の
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 延 :
延期(えんき):sự trì hoãn, hoãn
延びる(のびる):kéo ra, dãn ra
延長(えんちょう):sự kéo dài, dài
断 – Âm Hán Việt : ĐOẠN
Cách đọc Onyomi : だん
Cách đọc Kunyomi : ことわ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 断 :
断水(だんすい):sự cắt nước
横断(おうだん):sự băng qua
断定(だんてい):kết luận
断る(ことわる):từ chối, không chấp nhận
管 – Âm Hán Việt : QUẢN
Cách đọc Onyomi : かん
Cách đọc Kunyomi : くだ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 管 :
水道管(すいどうかん):ống dẫn nước
保管(ほかん):sự bảo quản
管理(かんり):sự quản lí
管(かん):ống bơm, ống
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 延 断 管. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.