âm hán việt và cách đọc chữ 弟 牛 魚
âm hán việt và cách đọc chữ 弟 牛 魚
âm hán việt và cách đọc chữ 弟 牛 魚. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 弟 牛 魚
弟 – Âm Hán Việt : Đệ
Cách đọc Onyomi : だい
Cách đọc Kunyomi : おとうと
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 弟 :
弟さん(おとうとさん):em trai
兄弟(きょうだい):anh em
牛 – Âm Hán Việt : Sửu
Cách đọc Onyomi : ぎゅう
Cách đọc Kunyomi : うし
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 牛 :
牛肉(ぎゅうにく):thịt bò
牛乳(ぎゅうにく):sữa bò
魚 – Âm Hán Việt : Ngư
Cách đọc Onyomi : ぎょ
Cách đọc Kunyomi : さかな
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 魚 :
魚(さかな):cá
金魚(きんぎょ):cá vàng
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 弟 牛 魚. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.