âm hán việt và cách đọc chữ 恋 健 康
âm hán việt và cách đọc chữ 恋 健 康
âm hán việt và cách đọc chữ 恋 健 康. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 恋 健 康
恋 – Âm Hán Việt : LUYẾN
Cách đọc Onyomi : れん
Cách đọc Kunyomi : こい
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 恋 :
恋愛(れんあい):tình ái, tình yêu
恋人(こいびと):người yêu
恋(こい):tình yêu, yêu
恋しい(こいしい):được yêu mến
健 – Âm Hán Việt : KiỆN
Cách đọc Onyomi : けん
Cách đọc Kunyomi : すこ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 健 :
健在(けんざい):sức khỏe tốt
健やかな(すこやかな):khoẻ mạnh
健全な(けんぜんな):khỏe mạnh,lành mạnh
康 – Âm Hán Việt : KHANG
Cách đọc Onyomi : こう
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 康 :
健康(けんこう):sức khỏe
健康保険証(けんこうほけんしょう):thẻ bảo hiểm sức khoẻ
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 恋 健 康. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.