âm hán việt và cách đọc chữ 指 定 席
âm hán việt và cách đọc chữ 指 定 席. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 指 定 席
指 – Âm Hán Việt : Chỉ
Cách đọc Onyomi : し
Cách đọc Kunyomi : ゆび
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 指 :
指定(してい):chỉ định
指定席(していせき):chỗ được chỉ định
指(ゆび):ngón tay
指輪(ゆびわ):nhẫn
定 – Âm Hán Việt : Định
Cách đọc Onyomi : てい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 定 :
定休日(ていきゅうび):ngày nghỉ định kỳ
安定(あんてい):ổn định
席 – Âm Hán Việt : Tịch
Cách đọc Onyomi : せき
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 席 :
席(せき):chỗ
出席(しゅっせき):tham dự
欠席(けっせき):vắng mặt
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 指 定 席. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.