âm hán việt và cách đọc chữ 枝 葉 埋
âm hán việt và cách đọc chữ 枝 葉 埋
âm hán việt và cách đọc chữ 枝 葉 埋. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 枝 葉 埋
枝 – Âm Hán Việt : CHI, KÌ
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : えだ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 枝 :
枝(えだ):cành cây
小枝(こえだ):cành nhỏ, cành con
葉 – Âm Hán Việt : DiỆP
Cách đọc Onyomi : よう
Cách đọc Kunyomi : は
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 葉 :
紅葉(こうよう):cây lá đỏ ở nhật vào mùa thu
葉(は):lá
言葉(ことば):từ
落ち葉(おちば):lá rụng
埋 – Âm Hán Việt : MAI
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : う
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 埋 :
埋める(うめる):chôn lấp, vùi dập
埋め立てる(うめたてる):lấp đất, chôn lấp
埋まる(うずまる):được chôn lấp, bị lấp đầy
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 枝 葉 埋. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.