âm hán việt và cách đọc chữ 欠 喜 治
âm hán việt và cách đọc chữ 欠 喜 治
âm hán việt và cách đọc chữ 欠 喜 治. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 欠 喜 治
欠 – Âm Hán Việt : KHIẾM
Cách đọc Onyomi : けつ
Cách đọc Kunyomi : か
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 欠 :
欠席(けっせき):vắng mặt
欠点(けってん):khuyết điểm
出欠(しゅっけつ):sự có mặt hay vắng mặt
喜 – Âm Hán Việt : HỈ
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : よろこ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 喜 :
喜ぶ(よろこぶ):hạnh phúc, vui mừng
喜んで(よろこんで):sẵn lòng, hân hoan
治 – Âm Hán Việt : TRỊ
Cách đọc Onyomi : じ、ち
Cách đọc Kunyomi : なお
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 治 :
政治(せいじ):chính trị
自治体(じちたい):thể chế tự trị
自治会(じちかい): hội tự trị
治す(なおす):sửa chữa
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 欠 喜 治. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.