âm hán việt và cách đọc chữ 温 冷 緑
âm hán việt và cách đọc chữ 温 冷 緑. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 温 冷 緑
温 – Âm Hán Việt : ÔN
Cách đọc Onyomi : おん
Cách đọc Kunyomi : あたた
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 温 :
温度(おんど):nhiệt độ
温室(おんしつ):nhà kính
体温計(たいおんけい):cặp nhiệt kế
温かい(あたたかい):nóng, ấm
冷 – Âm Hán Việt : LÃNH
Cách đọc Onyomi : れい
Cách đọc Kunyomi : つめ、ひ、さ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 冷 :
冷静な(れいせいな) điềm tĩnh
冷える(ひえる):nguội đi, lạnh đi
冷たい(つめたい): lạnh
冷やす(ひやす):làm lạnh
緑 – Âm Hán Việt : LỤC
Cách đọc Onyomi : りょく
Cách đọc Kunyomi : みどり
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 緑 :
緑茶- chè tươi緑色- màu xanh lá cây新緑- màu xanh tươi của cây cỏ
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 温 冷 緑. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.