âm hán việt và cách đọc chữ 経 過 責
âm hán việt và cách đọc chữ 経 過 責
âm hán việt và cách đọc chữ 経 過 責. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 経 過 責
経 – Âm Hán Việt : KINH
Cách đọc Onyomi : けい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 経 :
経過(けいか):quá trình,sự trải qua
経済(けいざい):kinh tế
経験(けいけん):kinh nghiệm
経理(けいり):kế toán
過 – Âm Hán Việt : QUÁ, QUA
Cách đọc Onyomi : か
Cách đọc Kunyomi : す
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 過 :
過去(かこ):quá khứ
過ぎる(すぎる):quá
通過(つうか):thông qua
過ごす(すごす):trải qua
責 – Âm Hán Việt : TRÁCH
Cách đọc Onyomi : せき
Cách đọc Kunyomi : せ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 責 :
責任(せきにん):trách nhiệm
責める(せめる):trách mắng, chỉ trích
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 経 過 責. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.