âm hán việt và cách đọc chữ 調 整 表
âm hán việt và cách đọc chữ 調 整 表
âm hán việt và cách đọc chữ 調 整 表. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 調 整 表
調 – Âm Hán Việt : ĐIỀU
Cách đọc Onyomi : ちょう
Cách đọc Kunyomi : しら
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 調 :
調整(ちょうせい): sự điều chỉnh
調べる(しらべる):điều tra
調子(ちょうし): tình trạng
整 – Âm Hán Việt : CHỈNH
Cách đọc Onyomi : せい
Cách đọc Kunyomi : ととの
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 整 :
整理券(せいりけん): vé chỉnh lí
整備(せいび): chuẩn bị
整う (ととのう):được chuẩn bị, được sắp xếp
表 – Âm Hán Việt : BIỂU
Cách đọc Onyomi : ひょう
Cách đọc Kunyomi : おもて、あらわ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 表 :
表(おもて):mặt ngoài
発表(はっぴょう): phát biểu
時刻表(じこくひょう): thời khóa biểu
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 調 整 表. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.