anh ấy, kì thi, ngón tay tiếng Nhật là gì ?

anh ấy, kì thi, ngón tay tiếng Nhật là gì- Từ điển Việt Nhật

anh ấy, kì thi, ngón tay tiếng Nhật là gì
anh ấy, kì thi, ngón tay tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : anh ấy kì thi ngón tay

anh ấy

Nghĩa tiếng Nhật :
Cách đọc : かれ kare
Ví dụ :
Anh ấy bây giờ đang học
Bố của anh ấy là thầy giáo
彼は今、勉強しています。彼の父親は先生です。

kì thi

Nghĩa tiếng Nhật : 試験
Cách đọc : しけん shiken
Ví dụ :
anh ấy đã vượt qua kì thi tuyển dụng

彼は採用試験に合格した。

ngón tay

Nghĩa tiếng Nhật :
Cách đọc : ゆび yubi
Ví dụ :
Ngón tay anh ấy mập
Ngón tay cô ấy thon nhỉ
彼は指が太い。
彼女は指が細いですね。

Trên đây là nội dung bài viết : anh ấy, kì thi, ngón tay tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!