anh trai (người khác), golf, anh trai tôi tiếng Nhật là gì ?

anh trai (người khác), golf, anh trai tôi tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật

anh trai (người khác), golf, anh trai tôi tiếng Nhật là gì - Từ điển Việt Nhật
anh trai (người khác), golf, anh trai tôi tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : anh trai (người khác) golf anh trai tôi

anh trai (người khác)

Nghĩa tiếng Nhật : 兄さん
Cách đọc : にいさん niisan
Ví dụ :
Chúc mừng anh
兄さん、おめでとう。

golf

Nghĩa tiếng Nhật : ゴルフ
Cách đọc : ゴルフ gorufu
Ví dụ :
Anh trai tôi bắt đầu chơi golf
兄はゴルフを始めました。

anh trai tôi

Nghĩa tiếng Nhật :
Cách đọc : あに ani
Ví dụ :
Anh trai tôi rất tự tin về khả năng bơi lội
Anh trai tôi đã bắt đầuchơi golf
兄は水泳が得意です。
兄はゴルフを始めました。

Trên đây là nội dung bài viết : anh trai (người khác), golf, anh trai tôi tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!